Nihongo Goyou Jisho- Từ điển về cách sử dụng sai (Ngữ pháp- Từ vựng) điển hình 1
Genba no nihongo Tangochou IT - Hataraku gaikokujin no tame no kotoba 1
Sugu ni tsutaeru Jissen Nihongo Shirizu 10 Nihongo masuta no kagi wo nigiru- Joshi (Joukyu)- Sách luyện tập về Trợ từ (Trình độ cao cấp) 1
Dondon yomeru short story - ĐỌC HIỂU DÀNH CHO N3 VOL 2 - CÓ DỊCH TỪ VỰNG TIẾNG VIỆT! 1
Kotorippu co-Trip Kaiwajutsu Betonamu Go - Cẩm nang du lịch Việt Nam - Sách tiếng Việt cho người Nhật 1
Nihon Ryugaku Shiken - Nihongo Sougou Taisaku Mondaishu (Sách bài tập tiếng Nhật tổng hợp dành cho kỳ thi EJU) (Kèm CD) 1
Kanji 15 fun 1nichi chukyu 漢字15分1日 中級 - Bộ 2 quyển học và luyện tập chữ Hán N2 có kèm chú thích tiếng Việt 1
Shinkanzen masuta N2 Bunpou (Ngữ pháp)- Bản dịch tiếng Việt 1
Minna No Nihongo Bản mới Sơ cấp 2 Donyu.Renshu Irasutoshu (Dai 2 han) 1
Shigoto no Nihongo- IT gyoumu hen - Sách tiếng Nhật thương mại- Nghiệp vụ IT Công nghệ thông tin (Sách+CD) 1
Registration is free and easy!