1945 chữ Hán thông dụng (Giáo trình học tiếng Nhật) 1
Nihonjin ga yoku tsukau Nihongo Kaiwa Onomatope Kihon Hyougen 180 - Tổng hợp các diễn tả về từ tượng thanh tượng hình hay được người Nhật sử dụng trong hội thoại. 1
Reberu betsu Nihongo Tadoku Raiburarii Nihongo yomu yomu Bunko Reberu 0 Vol 1- Sách luyện đọc hiểu tiếng Nhật level 0 Tập 1 (Sách+CD) 1
Sugu ni tsutaeru Jissen Nihongo Shirizu 3 Kurabete oboeru FUKUSHI (Shochukyu)- Sách luyện tập về trạng từ/ phó từ (Trình độ Sơ trung cấp) 1
Nihongo Soumatome N4 Từ vựng- Chữ Hán (Chú thích Anh-Việt) 1
Registration is free and easy!