Chữ Hán và từ vựng trong ngành Điều dưỡng, Hộ lý (N3) - Có kèm chú thích tiếng Việt 1
Shokyu kara Choukyu made STEP Shiki Nihongo Renshuchou Ukemi.Shieki.Shiekiukemi (Thể bị động/sai khiến/sử dịch) 1
20 nichi de goukaku N2 Moji.Goi.Bunpou - Sách luyện thi tổng hợp N2 phần Từ vựng câu- Ngữ pháp 1
Kurabete wakaru Shokyu Nihongo hyougen bunkei doriru- Sách thực hành luyện tập các mẫu câu Sơ cấp thông qua so sánh 1
Nihongo nouryoku shiken Chokuzen taisaku Doriru & Moshi N1 : Moji.Goi.Bunpou - Sách bài tập và thi thử Từ vựng ngữ pháp- Chữ Hán N1 1
Totto-Chan Bên Cửa Sổ - Bản Nhật 1
Yomu Ryoku Chujoukyu- Năng lực đọc Trung thượng cấp 1
Registration is free and easy!