Tổng hợp đề thi chính thức N1 (2010-2015) 1
Bimyou na nihongo - Sách học các từ đồng âm khác nghĩa qua chữ Hán 1
Ryugakusei no tame no Akademikku. Japaniizu Choukai (Joukyu) 1
Sugu ni tsutaeru Jissen Nihongo Shirizu 4 Fukushi (Joukyu)- Sách luyện tập về phó từ/trạng từ (Trình độ Thượng cấp) 1
Bộ 2 quyển luyện nghe Sơ cấp và Sơ trung cấp (Tương đương N4.5)- 205k (Đã bao gồm phí vận chuyển toàn quốc) 1
Registration is free and easy!