Reibun de manabu Kanji to Kotoba N2 - Học Từ vựng và chữ Hán N2 qua câu ví dụ 1
Atarashii Jissen Nihongo 1
Nihongo Tango Supido masuta Basic 1800 - Từ vựng cấp độ N4.5 (có kèm chú thích tiếng Việt) 1
Minna No Nihongo Shokyu 1 Toppiku - Minna No Nihongo Sơ cấp 1 sách luyện đọc hiểu (Tương đương N5) 1
Minna No Nihongo Shokyu 2 Shokyu de yomeru Topikku 25 - Sách đọc hiểu Sơ cấp 2 (Tương đương N4) 1
Ikita reibun de manabu Nihongo hyougen bunkei Jiten - Từ điển cấu trúc tiếng Nhật học thông qua ví dụ sống 1
Supido masuta N3 Từ vựng - Bản dịch tiếng Việt mới nhất ! 1
Reberu betsu Nihongo Tadoku Raiburarii Nihongo yomu yomu Bunko Reberu 0 Vol 3- Sách luyện đọc hiểu tiếng Nhật level 0 Tập 3 (Sách+CD) 1
Registration is free and easy!