Kaigo No Nihongo Kihon no Kotoba - Từ vựng căn bản chuyên ngành điều dưỡng (Có kèm chú thích tiếng Việt) 1
Wakaru bijinesu Nihongo (Sách+CD) 1
Shigoto no Nihongo Denwa Outai kiso hen- Sách tiếng Nhật thương mại- Đối đáp qua điện thoại (Sách+CD) 1
Minna No Nihongo Shokyu 1 Toppiku - Minna No Nihongo Sơ cấp 1 sách luyện đọc hiểu (Tương đương N5) 1
Ikita reibun de manabu Nihongo hyougen bunkei Jiten - Từ điển cấu trúc tiếng Nhật học thông qua ví dụ sống 1
JLPT Koushiki mondaishu N5 1
Nihongo N4 Bunpou.Dokkai Marugoto masuta (Sách luyện đoc hiểu và ngữ pháp có dịch) 1
Registration is free and easy!