Shadowing de Manabu Kaigo No Nihongo Koekake Hyougenshu Bamenretsu (Có chú thích tiếng Việt) 1
Tự học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề 1
Đắc nhân tâm (Bản Nhật) 1
Ryugakusei no tame- Kanji no kyoukasho Joukyu 1000- Sách giáo khoa chữ Hán Trình độ N1 (1000 chữ Hán) 1
Tập viết chữ Nhật (Sách tập viết chữ cái dành cho người mới bắt đầu- Có kèm chú thích tiếng Việt) 1
Otona No Kidukai & Manaa Sakussato Nooto 1
Minna No Nihongo Shokyu 1 Kanji Eigoban- Minna No Nihongo Sơ cấp 1 sách học Chữ Hán (Tương đương N5) 1
Shokyu kara Choukyu made STEP Shiki Nihongo Renshuchou Ukemi.Shieki.Shiekiukemi (Thể bị động/sai khiến/sử dịch) 1
Registration is free and easy!