The Great Japanese 30 no monogatari Chujoukyu ― Jinbutsu De Manabu (Học tiếng Nhật qua câu truyện Trình độ Trung thượng cấp) 1
Minna No Nihongo Shokyu 2 Từ mới, Bản dịch và giải thích ngữ pháp 1
Korokeshon de Fuyasu Hyougen Honki No Nihongo Vol 2 1
Bimyou Ni Kotonaru Ruigi No Nihongo - Sách về Từ gần nghĩa trong tiếng Nhật 1
Nihongo Soumatome N4 Ngữ pháp- Đọc hiểu- Nghe hiểu (Chú thích Anh-Việt) 1
1945 chữ Hán thông dụng (Giáo trình học tiếng Nhật) 1
Registration is free and easy!