Chữ Hán và từ vựng trong ngành Điều dưỡng, Hộ lý (N4)- Có kèm chú thích tiếng Việt 1
E De Wakaru Nihongo Tsukaiwake Jiten 1000 1
Kiso kara ouyou made kore 1satsu N4 Kanji.Goi.Bunpou- Sách luyện thi tổng hợp N4 Chữ Hán- Từ vựng- Ngữ pháp 1
Pawa doriru N3 Moji Goi- Sách luyện thi N3 Power Drill Từ vựng Câu 1
Minna No Nihongo Shokyu 2 Shokyu de yomeru Topikku 25 - Sách đọc hiểu Sơ cấp 2 (Tương đương N4) 1
Giáo trình tổng hợp Chukyuu E Ikou Bản mới (Tái bản) - Kèm CD 1
[COMBO] Trọn bộ 3 quyển Nihongo Charenji (Từ vựng - Ngữ pháp - Đọc hiểu - Chữ Hán) 1
Registration is free and easy!