Minna No Nihongo Shokyu 2 Từ mới, Bản dịch và giải thích ngữ pháp 1
Nihongo No Waraibanashi - Truyện cười Nhật Bản 1
Sokkō bijinesu eigo E mēru-hen ― 50 no chō shinpuru hyōgen dake de norikireru! (Sách+CD) 1
TÔI THẤY HOA VÀNG TRÊN CỎ XANH [Sōgen ni kiiroi hana o mitsukeru] - BẢN NHẬT 1
Kirawa reru yuuki - (Dũng khí để bị ghét) - DÁM BỊ GHÉT (Bản Nhật) 1
Otona No Kidukai & Manaa Sakussato Nooto 1
Shigoto no Nihongo- Bijinesu manaa hen - Sách tiếng Nhật thương mại- Tác phong trong kinh doanh 1
Chữ Hán và từ vựng trong ngành Điều dưỡng, Hộ lý (N4)- Có kèm chú thích tiếng Việt 1
Registration is free and easy!