Shinkanzen masuta N3 Chữ Hán có kèm chú thích tiếng Việt 1
Minna No Nihongo Shokyu 2 Từ mới, Bản dịch và giải thích ngữ pháp 1
Sách luyện hội thoại Sugu ni tsukaeru Nihongo Kaiwa Chou MiniFureezu 200 (Kèm CD) 1
Reberu betsu Nihongo Tadoku Raiburarii Nihongo yomu yomu Bunko Reberu 4 Vol 2- Sách luyện đọc hiểu tiếng Nhật level 4 Tập 2 (Sách+CD) 1
Nihongo Tango Supido masuta Standard 2400 - Từ vựng cấp độ N3 (có kèm chú thích tiếng Việt) 1
Nihonjin No Shiranai Nihongo - Tiếng Nhật mà người Nhật không biết 1
Registration is free and easy!