Nihongo Tango Supido masuta Intermediate 2500 - Từ vựng cấp độ N2 (có kèm chú thích tiếng Việt) 1
Shokyu kara Choukyu made STEP Shiki Nihongo Renshuchou Joshi (Trợ từ) 1
N1 Kikutan Nihongo - Sách luyện từ vựng N1 thông qua nghe (Kèm CD) Có dịch tiếng Việt 1
Mimi kara oboeru N1 Goi Toreningu (Từ vựng) - Bản dịch tiếng Việt chi tiết 1
Registration is free and easy!