Nihongo Soumatome N4 Từ vựng- Chữ Hán (Chú thích Anh-Việt) 1
PRACTICAL JAPANESE WORKBOOKS TẬP 2 - Từ tượng thanh, từ tượng hình (Thượng cấp) 1
Donna toki dou tsukau nihongo gakushu jiten - Từ điển tổng hợp từ vựng N1 đến N3 có kèm chú thích tiếng Việt 1
Kurashi no Nihongo (Eigoban)- Sách vui học tiếng Nhật- Học từ vựng tiếng Nhật qua hình ảnh (Song ngữ Nhật-Anh) 1
Registration is free and easy!