Nihogno Tango Doriru (Giongo.Gitaigo) - Sách luyện tập từ vựng tiếng Nhật (Từ tượng thanh, tượng hình) - Trình độ N1.2 1
Shokyu kara Choukyu made STEP Shiki Nihongo Renshuchou Joshi (Trợ từ) 2
Kaigo No Nihongo Kihon no Kotoba - Từ vựng căn bản chuyên ngành điều dưỡng (Có kèm chú thích tiếng Việt) 2
Supido masuta N1 Goi- Sách học thi Speed Master JLPT N1 Từ vựng 1
Registration is free and easy!