Ikita reibun de manabu Nihongo hyougen bunkei Jiten - Từ điển cấu trúc tiếng Nhật học thông qua ví dụ sống 1
Nihongo nouryoku shiken Chokuzen taisaku Doriru & Moshi N2 : Moji.Goi.Bunpou- Sách bài tập và thi thử Từ vựng ngữ pháp - Chữ Hán N2 1
Sách tiếng Nhật - Nihongo N2 Bunpou.Dokkai Marugoto masuta (Sách luyện đoc hiểu và ngữ pháp có dịch) 1
Nihongo Tango Supido masuta Advanced 2800 - Từ vựng cấp độ N1 (có kèm chú thích tiếng Việt) (Sách+2CD) 1
Registration is free and easy!