Kaigo No Nihongo Kihon no Kotoba - Từ vựng căn bản chuyên ngành điều dưỡng (Có kèm chú thích tiếng Việt) 1
45 Nichikan De Goukaku Reberu e- Nihongo Noryoku Shiken Taisaku N2 Bunpou (Sách ngữ pháp N2 có kèm chú thích tiếng Việt) 1
Minna No Nihongo Chukyu II Hyoujun mondaishu- Sách bài tập Minano Trung cấp 2 (Tương đương N2) 1
PRACTICAL JAPANESE WORKBOOKS TẬP 2 - Từ tượng thanh, từ tượng hình (Thượng cấp) 1
Registration is free and easy!