Nihongo Soumatome N4 Từ vựng- Chữ Hán (Chú thích Anh-Việt) 1
Kurabete wakaru Shokyu Nihongo hyougen bunkei doriru- Sách thực hành luyện tập các mẫu câu Sơ cấp thông qua so sánh 1
Sokkō bijinesu eigo E mēru-hen ― 50 no chō shinpuru hyōgen dake de norikireru! (Sách+CD) 1
Registration is free and easy!