Bimyou na nihongo - Sách học các từ đồng âm khác nghĩa qua chữ Hán 1
Ryugakusei no tame no Akademikku. Japaniizu Choukai (Chukyu)- Kèm CD 1
Pea de oboeru iroiro na kotoba - Sách học từ vựng 1
Dám bị ghét - (dũng khí để bị ghét) Bản Việt 1
Iron na Shorui No Kakikata - Sách hướng đẫn về các loại giấy tờ văn bản có kèm chú thích tiếng Việt 1
Registration is free and easy!