Giỏ Hàng

    Product Price Quantity Subtotal
× [COMBO] Marugoto A1 – Hiểu Biết Ngôn Ngữ (in màu 100%) 280.000
280.000
× [COMBO] Trọn bộ 2 quyển Bunpou Risuningu 100 Mimi de Manabu Nihongo Vol 1 và 2 (Kèm CD) 215.000
215.000
× Placeholder Hyogenryoku ni Sa ga Tsuku! 12-sai Made ni Shitteokitai Iikae Zukan – Hướng Dẫn Cách Thay Đổi Ngôn Từ Để Giao Tiếp Hiệu Quả Cho Trẻ Em 200.000
200.000
× Placeholder Nihon Marugoto Q&A - Tất tần tật về Nhật Bản (Song ngữ Nhật - Anh) 185.000
185.000
× Placeholder Nihono No Ryouri - Món ăn Nhật Bản (Song ngữ Nhật - Anh) 149.000
149.000
× Placeholder Shin・Nihon No Ronbun - Nhật Bản - Vấn đề cần bàn luận (Song ngữ Nhật - Anh) 140.000
140.000
× Placeholder Gendai Nihon no Tabuu: Sono Amari ni mo Bimyou na Sonzai Những điều cấm kỵ trong Nhật Bản hiện đại - Sự tồn tại quá đỗi tinh tế (Song ngữ Nhật - Anh) 145.000
145.000
× Placeholder Nihonjin No Kokoro - Trái tim người Nhật (Song ngữ Nhật-Anh) 155.000
155.000
× Placeholder Nihongo Bunpou Enshuu Keigo wo Chuushin to Shita Taijin Kankei no Hyougen - Taiguu Hyougen 145.000
145.000
× Placeholder Từ điển tiếng Nhật bằng hình ảnh Nihongo E Jiten (In màu 100%) 235.000
235.000
× Placeholder Zen Zukai Nihon no Shikumi - Giải Thích Toàn Diện Cơ Chế Nhật Bản Qua Sơ Đồ (Song ngữ Nhật - Anh) 165.000
165.000
× Placeholder Tokyo vs Osaka: Gaikokujin Mo Odoroku 2 Daitoshi No Chigai - Tokyo vs Osaka: Sự khác biệt giữa hai thành phố lớn khiến người nước ngoài cũng phải ngạc nhiên (Song ngữ Nhật - Anh) 145.000
145.000
× Placeholder JLPT Riaru Moshi N2 ~ Chou Jissen-teki! 200.000
200.000
× Placeholder JLPT Riaru Moshi N1 ~ Chou Jissen-teki! 215.000
215.000
× Placeholder Kurabete wakaru Shokyu Nihongo Hyougen Bunkei Jiten- Từ điển mẫu câu tiếng Nhật Sơ cấp (Học hiểu thông qua so sánh) 169.000
169.000
× Placeholder Nâng Cao Kỹ Năng Hội Thoại Tiếng Nhật Trung Cấp Với "Hanaseru Nihongo 360 Mai no Kaado de Manabu Chuukyuu Kaiwa" 185.000
185.000
× Placeholder Irasuto to Shashin de Yoku Wakaru Gaikokujin no Tame no Jissen Kaigo Nyūmonhen – Cẩm Nang Không Thể Thiếu Cho Người Nước Ngoài Trong Ngành Chăm Sóc Tại Nhật Bản 145.000
145.000
× Placeholder Kurabete wakaru Shochukyu Nihongo Hyougen Bunkei Jiten- Từ điển mẫu câu tiếng Nhật Sơ Trung cấp (Học hiểu thông qua so sánh) 169.000
169.000
× Placeholder Nihongo Bunpou Enshuu Kotogara No Kankei wo Arawasu Hyougen - Fukubun 140.000
140.000
× [BẢN MỚI] Tổng hợp đề thi chính thức N3 (2010-2023) 190.000
190.000
× Placeholder 〈Yasanashi Nihongo〉 to Tabunka Kyousei" - Cẩm Nang Xây Dựng Cộng Đồng Đa Văn Hóa Tại Nhật Bản 350.000
350.000
× Placeholder Irasuto de Wakaru Nihongo Hyougen Shokyuu – Học Tiếng Nhật Sơ Cấp Qua Hình Ảnh Minh Họa 235.000
235.000
× Placeholder Mind Map Ngữ Pháp Tiếng Nhật - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Qua Sơ Đồ Tư Duy Sơ Cấp 169.000
169.000

Cart totals

Subtotal 4.326.000
Shipping

Shipping options will be updated during checkout.

Calculate shipping
Total 4.326.000